--

cảm khái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm khái

+ verb  

  • To grieve
    • cảm khái về nỗi nước mất nhà tan
      to grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family
Lượt xem: 590